Có 2 kết quả:
到处可见 dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ • 到處可見 dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ubiquitous
(2) commonplace
(3) found everywhere
(2) commonplace
(3) found everywhere
Bình luận 0
dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ubiquitous
(2) commonplace
(3) found everywhere
(2) commonplace
(3) found everywhere
Bình luận 0